marketing phi kinh doanh

Như thế, để tính được chi phí marketing, doanh nghiệp cần tính toán chi phí nhân sự vận hành, ngân sách bỏ ra cho bên thứ 3 như: Facebook, Google….thì tùy ngành nghề, tuy độ uy tín của thương hiệu cũng như độ hot của sản phẩm, sẽ rơi vào hạn mức như trên. Phân loại marketing do doanh nghiệp thực hiện căn cứ vào quy mô, tầm vóc hoạt động của doanh nghiệp là: A. Marketing trong kinh doanh (Business Marketing) B. Marketing phi kinh doanh (Non Business Marketing) C. Marketing vi mô (Micro Marketing) D. Marketing vĩ mô (Macro Marketing) [bÌnh ĐỊnh] [hh 2%] chuyÊn viÊn kinh doanh bĐs - lƯƠng cỨng lÊn ĐẾn 18 triỆu/thÁng + 2 triỆu marketing Công ty Cổ Phần Bất Động Sản Nam Miền Trung Dự án Regal Dragon TP. Công ty CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN PREMIUM tuyển Nhân Viên Kinh Doanh Bất Động Sản Không Yêu Cầu Kinh Nghiệm (Lương Cơ Bản 8 - 10 Triệu, Hoa Hồng 8% Ít Nhất 80 - 100 Triệu, Hỗ Trợ Chi Phí Marketing 3 - 6 Triệu/Tháng) tại Hồ Chí Minh, Thủ Đức, lương 8-10 triệu, kinh nghiệm Không yêu cầu kinh nghiệm, kỹ năng Quản trị kinh doanh không can thiệp và quản trị toàn bộ một tổ chức, mà chỉ hướng đến thực hiện các hành vi quản trị quá trình kinh doanh để duy trì, và phát triển công việc kinh doanh của công ty, tổ chức. Những hoạt động có liên quan bao gồm xây dựng các quy trình mengirim hasil hutan ke kota termasuk kegiatan ekonomi yaitu proses. Marketing chính là chìa khóa chủ chốt giúp doanh nghiệp đưa thương hiệu, sản phẩm của mình gần hơn với người tiêu dùng. Mỗi ngày có rất nhiều sản phẩm và thương hiệu mới ra đời, vậy làm thế nào để khách hàng nhớ và muốn trải nghiệm sản phẩm của bạn? Marketing giúp doanh nghiệp tạo được sự khác biệt của mình đối với các đối thủ cạnh tranh. Vậy thuật ngữ marketing là gì? Tầm quan trọng của nó đối với doanh nghiệp ra sao? Hãy cùng Tmarketing tìm hiểu qua bài viết sau nhé! Mục lục Marketing là gì?Lịch sử phát triển và hình thành MarketingVai trò của MarketingTầm quan trọng của Marketing đối với doanh nghiệpMarketing giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tạiMarketing giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng hiệu quảMarketing giúp xây dựng mối quan hệ giữa khách hàng với doanh nghiệpMarketing giúp truyền tải thông tin về thương hiệu, sản phẩm đến khách hàngMarketing giúp phát triển doanh nghiệpMarketing giúp đưa ra nhiều sự lựa chọn về doanh thuMarketing giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệuHình thức Marketing phổ biến hiện nayTraditional Marketing Marketing truyền thốngQuảng cáo ngoài trờiQuảng cáo trên báo giấyTiếp thị qua điện thoại TelesalesTri ân khách hàngCác buổi chợ, triển lãm thương mạiDigital MarketingSearch Engine Marketing SEMEmail MarketingContent Marketing Tiếp thị nội dungSocial Media MarketingInfluencer MarketingAffiliate Marketing Tiếp thị liên kếtQuy trình triển khai chiến lược Marketing bao gồm những gì?Phân biệt giữa Marketing và Quảng cáo Theo Viện Marketing Anh quốc US-UK Chartered Institute of Marketing “Marketing là quá trình tổ chức và quản lý toàn bộ các hoạt động sản xuất kinh doanh từ việc phát hiện ra nhu cầu thực sự của người tiêu dùng về một mặt hàng cụ thể đến việc sản xuất và đưa hàng hóa đó đến người tiêu dùng cuối cùng nhằm đảm bảo cho công ty thu được lợi nhuận như dự kiến” Theo Philip Kotler, giáo sư Marketing nổi tiếng thế giới; “cha đẻ” của marketing hiện đại định nghĩa rằng “Marketing là khoa học và nghệ thuật khám phá, sáng tạo và cung cấp giá trị nhằm thỏa mãn nhu cầu của thị trường mục tiêu với lợi nhuận. Marketing xác định các nhu cầu và mong muốn chưa được đáp ứng. Nó xác định, đo lường và định lượng quy mô của thị trường đã xác định và tiềm năng lợi nhuận. Nó xác định phân khúc nào công ty có khả năng phục vụ tốt nhất và nó thiết kế và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ phù hợp”. Người ta thường cho rằng Marketing chỉ là hoạt động Tiếp thị nhằm bán được hàng hóa và thu lợi nhuận. Vậy nếu một doanh nghiệp có sản phẩm chất lượng kém, không phù hợp với đòi hỏi của người dùng có thể thuyết phục họ mua các sản phẩm của doanh nghiệp không? Chính vì thế, những hoạt động mua bán, tiếp thị và kích thích tiêu dùng không phải là vấn đề mấu chốt dẫn đến thành công của việc bán hàng. Thực chất, việc cố gắng quảng cáo, tiêu thụ hàng hóa chỉ là một khâu trong các hoạt động của Marketing. Tóm lại, Marketing là quá trình làm việc với thị trường, tìm ra các nhu cầu và mong muốn của khách hàng, nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua việc nghiêm cứu, thiết kế, giá cả, quảng bá và phân phối các sản phẩm hay dịch vụ của công ty. Nó bao gồm những hoạt động để thu hút và duy trì sự chú ý của khách hàng, xây dựng thương hiệu và định hướng thị trường với mục tiêu cuối cùng là tăng doanh số và đem lại lợi nhuận cho công ty. Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, tạo nên sự khác biệt giữa doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh và đưa sản phẩm hoặc doanh vụ của công ty đến đúng với đối tượng khách hàng mục tiêu. Yếu tố cốt lõi của Marketing chính là sự thấu hiểu những quan tâm và mong muốn của khách hàng để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm, dịch vụ. Là cơ sở để phát triển lâu dài trong tương lai. Để thành công lâu dài, doanh nghiệp phải không ngừng tìm hiểu nhu cầu mong muốn của khách hàng. Từ đó gia tăng giá trị thông qua những cách tiếp cận khác nhau với chủ đề mà khách hàng quan tâm. Marketing không chỉ là một hoạt động riêng lẻ mà nó là cả một quá trình, tập hợp những hoạt động từ mô hình 4P, 7P, 4C. Sự phối hợp với hàng loạt các hoạt động đó được gọi là marketing mix marketing hỗn hợp. Marketing ngày nay phát triển mạnh mẽ trong nhiều ngành nghề marketing công nghiệp, marketing thương mại, marketing du lịch, marketing dịch vụ, marketing phi kinh doanh chính trị, văn hóa, xã hội, y tế. Sở hữu một website chuyên nghiệp, chuẩn SEO sẽ là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Thiết kế website thương hiệu doanh nghiệp tại Marketing sẽ là giải pháp Marketing hiệu quả. TÀI LIỆU MARKETING CĂN BẢN CHO NGƯỜI MỚI CẦN NẮM Tài liệu Marketing căn bản Môi trường marketing Tìm hiểu B2C Nghiên cứu thị trường Marketing Mix Tìm hiểu B2B Customer Insight 4P trong Marketing Tìm hiểu C2C Hành vi khách hàng 7P trong Marketing Phương pháp Pitching thành công Phân tích đối thủ 4C trong Marketing Xây dựng chiến lược marketing Phân khúc thị trường Ma trận BCG Matrix Marketing Plan Nghiên cứu định tính định lượng Customer Journey Marketing Funnel Tìm hiểu thị phần Phân tích SWOT Inbound Marketing Target khách hàng Mô hình AISAS Mẫu Proposal Free Định vị thương hiệu Mô hình AIDA Lịch sử phát triển và hình thành Marketing Sau khi thế giới loài người xuất hiện những mâu thuẫn về nhu cầu cung và cầu của thị trường hoàng hóa thì định nghĩa của Marketing cũng được ra đời kể từ đó. Đầu tiên, định nghĩa này được truyền bá tại nước Mỹ và sau đó lan rộng ra các nước trên thế giới. Tại Việt Nam, những năm 80 đầu 90 khi nền kinh tế bắt đầu mở rộng và hội nhập với thế giới thì các trường đại học cũng bắt đầu tiếp nhận và giảng dạy môn học này. Hiện nay, với những ngành liên quan đến kinh doanh, đặc biệt là ngành quản trị kinh doanh được học rất nhiều về Marketing và được xem như đây là một trong những môn học quan trọng và bắt buộc. Trước năm 1900 Vào trước những năm 1900, hàng hóa được sản xuất bằng cách thủ công với một số lượng nhỏ, dẫn đến sự ra đời của hình thức Marketing truyền miệng WOM – Word Of Mouth. Con người bắt đầu giới thiệu các sản phẩm, hàng hóa cho nhau qua cách truyền miệng. Những người có hiểu biết và kinh nghiệm được mọi người tin tưởng và tham khảo ý kiến khi họ chọn mua hàng hóa. Đây được xem là hình thức cơ bản nhất của Influencer Marketing – Người có tầm ảnh hưởng, có tiếng nói giúp cho các sản phẩm, dịch vụ của một nhãn hàng nào đó được bán tốt hơn. Đầu những năm 1900 Vào năm 1904, đại học Pennsylvania cung cấp khóa học “Tiếp thị sản phẩm” và thuật ngữ marketing chính thức ra đời. Tại thời điểm này, marketing chỉ được hiểu là việc phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả. Đây được xem là kỷ nguyên của Marketing, ở thời điểm này, sản phẩm được xem là trung tâm, được đánh dấu bởi một câu nói nổi tiếng của Henry Ford “They can have any color they want as long as it’s black.” Khách hàng có thể mua xe được sơn với bất kỳ màu gì, miễn là nó có màu đen. Các nổ lực Marketing ở thời điểm đó tập trung vào việc thúc đẩy bán các sản phẩm ra thị trường thay vì quan tâm đến mong muốn và nhu cầu của khách hàng. Năm 1930 Vào những năm 1920, sự ra đời của radio làm tăng khả năng tiếp cận tới khách hàng của các đơn vị quảng cáo, những ý tưởng tiếp thị bắt đầu được thiết lập để ứng dụng vào kênh truyền thông radio. Mọi nỗ lực marketing vào thời điểm này tập trung vào việc truyền thông để khách hàng biết rằng sản phẩm đang tồn tại. Năm 1950 Sự xuất hiện của TV vào những năm 1941 và sự gia tăng sử dụng điện thoại những thập niên 40, 50 là chất xúc tác quan trọng cho những ý tưởng marketing. Người dùng trở nên càng thông thái hơn, kèm theo việc ứng dụng những công nghệ truyền thông mới vào marketing. Khái niệm Marketing Mix 4P lần đầu tiên xuất hiện trong giai đoạn này, bao gồm Product Sản phẩm – Price Giá – Place Phân phối và Promotion xúc tiến thương mại/ quảng bá. Năm 1980 Vào những năm 89, Marketing bắt đầu được cá nhân hóa, những chuyên gia Marketing xem việc bán hàng là xây dựng mối quan hệ và giữ chân khách hàng thay vì chỉ giao dịch 1 lần. Khái niệm liên quan đến Quản lý mối quan hệ khách hàng CRM – Customer Relationship Management trở thành một trong các công cụ mạnh mẽ được sử dụng trong marketing, khi việc tương tác với khách hàng tiềm năng được nghiên cứu và theo dõi, để tiếp tục biến khách hàng tiềm năng trở thành người mua. Một khái niệm Marketing đáng chú ý trong những năm 80 là Guerrilla Marketing Tiếp thị du kích – một chiến lược quảng cáo tập trung vào chiến thuật Marketing độc đáo với chi phí thấp nhưng mang lại kết quả tối đa. Thuật ngữ Marketing du kích được lấy cảm hứng từ chiến tranh du kích – một dạng chiến tranh bất thường và liên quan đến chiến lược chiến thuật nhỏ. Năm 1990 Internet ra đời đã thay đổi cách thức con người giao tiếp và tìm hiểu thông tin. Chính vì thế, các chuyên gia marketing cũng nhanh chóng bắt tay vào thử nghiệm những ý tưởng tiếp thị mới trên Internet. Thuật ngữ Digital Marketing được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1990, khi việc sử dụng Internet ngày càng trở nên phổ biến. Một ý tưởng tiếp thị thông minh hơn được sinh ra trong thập kỷ này là SEO Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm – cố gắng xếp hạng sản phẩm hoặc dịch vụ ở đầu kết quả tìm kiếm của Google hoặc Yahoo. Năm 2000 Sự ra đời của mạng xã hội đánh dấu một cột mốc quan trọng của marketing. Internet trở nên cá nhân hóa hơn bao giờ hết, và khách hàng có quyền truy cập và chia sẻ thông tin, liên lạc một cách hoàn toàn khác. Giờ đây, những chuyên gia marketing phải thay đổi chiến lược và cách tiếp cận của họ để tiếp cận những khách hàng đang hiện diện trên mạng xã hội. Năm 2010 Internet trở thành con dao 2 lưỡi đối với các nhà tiếp thị, bởi một mặt nó cho phép doanh nghiệp tiếp cận và tìm hiểu thông tin về người dùng tiềm năng, mặt khác nó cũng cho phép người dùng chọn lọc và chặn quảng cáo nếu họ không muốn nhìn thấy chúng, cũng như so sánh các sản phẩm và mua sắm trực tuyến như cách họ chưa thể làm trước đây. Giờ đây, doanh nghiệp cần thực sự quan tâm tới nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời xây dựng mối quan hệ tin tưởng với khách hàng nếu doanh nghiệp muốn trở nên nổi bật trong thị trường đầy sự cạnh tranh. Hiện tại Marketing vẫn đang phát triển và tiếp tục thích nghi với các thay đổi trong thị trường và công nghệ. Các công ty hiện nay sử dụng các kênh truyền thông truyền thống cùng với các công Vai trò của Marketing Mang lại thông tin Ở giai đoạn nền tảng, marketing rất có ích cho việc giáo dục khách hàng. Nói cách khác, để khách hàng mua sản phẩm của bạn, họ cần phải biết sản phẩm của bạn làm được những gì và nó hoạt động như thế nào. Marketing chính là cách hiệu quả nhất để truyền thông các giá trị của bạn đến khách hàng. Đó là lý do tại sao, đối với những sản phẩm đặc thù, các doanh nghiệp càng cần phải đầu tư rất nhiều vào các hoạt động marketing. Cân bằng cơ hội cho các doanh nghiệp SMB nhỏ SMB = Social media business Marketing hiện đại đang ngày càng ít tốn kém nếu bạn có chiến lược đúng đắn – dùng sức mạnh của digital để thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp. Các nền tảng mạng xã hội và các chiến dịch email đã giúp doanh nghiệp tăng khả năng tiếp cận đến các khách hàng, với chi phí ngày càng hợp lý hơn. Đối với các doanh nghiệp SMB, các chiến dịch Marketing thông minh còn có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ có thể cân bằng cuộc chơi với những cái tên lớn khác trong ngành. Do các đặc thù của doanh nghiệp, các công ty SMB nhỏ có thể quan tâm nhiều hơn đến từng cá nhân các khách hàng của mình thông qua các nền tảng Marketing. Đặc biệt là khi người tiêu dùng hiện đại bây giờ ngày càng quan tâm đến các trải nghiệm hơn là giá thành sản phẩm. Những trải nghiệm 1-1 này có thể giúp khách hàng yêu thích doanh nghiệp của bạn hơn những doanh nghiệp lớn khác. Xem thêm Ngôn ngữ CSS là gì? Kiến thức tổng quan về CSS Giữ tần suất hiện diện của doanh nghiệp Marketing giống như thức ăn hơn là thuốc marketing is more like food than it is medicine. Điều này có nghĩa là, marketing được xem là cách để tăng độ hiện diện của công ty, chứ không phải là cách để bù đắp cho việc thiếu tương tác giữa công ty với khách hàng. Nói cách khác, Marketing là công cụ mà doanh nghiệp cần phải xây dựng và quản lý mỗi ngày để giữ mối quan hệ tốt với các khách hàng của mình. Marketing là một chiến dịch dài hạn để giúp doanh nghiệp phát triển. Xây dựng kết nối với khách hàng Việc kết nối với khách hàng chính là chìa khóa thành công của bất cứ doanh nghiệp nào, đặc biệt là với các doanh nghiệp SMB. Marketing giúp giải quyết câu hỏi làm sao để giữ tương tác với khách hàng ngay cả khi họ đã hoàn tất việc mua hàng. Trong quá khứ, việc tương tác với khách hàng chỉ diễn ra trực tiếp bên trong các cửa hàng. Nhưng ở thời điểm hiện tại, như vậy là chưa đủ. Các doanh nghiệp cần đến Marketing, với các công cụ trung gian, để có thể gửi cho khách hàng các nội dung giúp tăng kết nối với khách hàng mọi lúc mọi nơi. Các khách hàng muốn xây dựng mối quan hệ với thương hiệu của bạn, và marketing có thể giúp bạn thực hiện được điều đó. Giúp tăng doanh số Marketing quan trọng bởi vì nó giúp doanh nghiệp có thể bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Giả dụ như bạn có một sản phẩm vô cùng tốt, nhưng làm sao bạn có thể bán sản phẩm này khi mà không có ai biết đến nó. Các doanh nghiệp SMB cần phải xây dựng các nội dung mới lạ và mời gọi để thu hút các khách hàng và khiến họ mua hàng. Phát triển doanh nghiệp Marketing là các chiến lược quan trọng để đảm bảo sự phát triển của doanh nghiệp. Marketing không chỉ giúp bạn có thể kết nối với các khách hàng hiện tại mà còn tiếp cận thêm nhiều khách hàng tiềm năng mới, thông qua các bài đăng trên mạng xã hội và chiến dịch email. Nói tóm lại, marketing giúp đảm bảo tương lai của doanh nghiệp bằng cách kết nối với tất cả các khách hàng, dù là mới hay cũ. Tầm quan trọng của Marketing đối với doanh nghiệp Với nền kinh tế hiện đại, sự thay đổi xảy ra liên tục hàng giờ, để có thể tạo sự khác biệt mỗi doanh nghiệp đều cần đầu tư marketing một cách bài bản và chuyên nghiệp so với thế giới nên kinh tế thực tế ngoài kia. Hãy cùng tìm hiểu tầm quan trọng của marketing đối với doanh nghiệp thế nào nhé. Thu hút khách hàng tiềm năng qua thị trường mục tiêu là mục đích rất quan trọng đối với doanh nghiệp. Thu hút khách hàng khác với việc chào hàng. Đó là việc cung cấp cho khách hàng các thông tin liên quan đến sản phẩm mới và doanh nghiệp bạn. Tư vấn Marketing chính là nhiệm vụ của các chuyên viên marketing giúp thu hút và duy trì sự tương tác giữa khách hàng với doanh nghiệp. Marketing giúp cho khách hàng của bạn biết những điều hấp dẫn của doanh nghiệp bạn mà họ chưa biết, đưa những nội dung thật thú vị đến với khách hàng để làm hài lòng họ và khiến họ cảm thấy xứng đáng với thời gian mà họ dành cho bạn. Marketing giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại Hầu hết các doanh nghiệp cho rằng họ sẽ mãi là thương hiệu mà khách hàng yêu thích, mong muốn có sản phẩm của họ. Đây là một suy nghĩ hết sức sai lầm. Để duy trì các mối quan hệ khách hàng, bạn phải tìm cách để luôn ở trong tâm trí của họ vì tâm lý và sở thích của khách hàng không ngừng thay đổi. Marketing sẽ giúp bạn thực hiện mục đích này bằng cách giúp bạn duy trì sự phù hợp. Đừng chỉ tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng mới mà quên mất việc duy trì những khách hàng hiện tại. Các chiến lược marketing góp phần gia tăng sự hiện hữu của doanh nghiệp trong trí nhớ của khách hàng, giúp họ hiểu một cách rõ nét và chính xác nhất về các thông tin cũng như sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp. Phân tích theo xu hướng trong tính cách của con người, bạn càng hiểu rõ về đối tượng bao nhiêu thì sẽ càng đề cao sự tin tưởng bấy nhiêu. Và khi khách hàng đã đặt sự tin cậy vào thương hiệu của bạn thì họ sẽ dễ dàng lựa chọn sử dụng các sản phẩm, dịch vụ của bạn hơn. Marketing giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng hiệu quả Marketing được sử dụng nhiều hình thức khác nhau để quảng bá và phân phối, cũng như vận chuyển sản phẩm hay dịch vụ đến với người tiêu dùng, ví dụ như chiến lược giảm giá, khuyến mãi ưu đãi, tặng quà,… Một khi sản phẩm mới đã được quảng cáo, bạn sẽ có nhiều cơ hội để khách hàng quan tâm, tò mò và dẫn đến hàng động mua hàng hơn. Khách hàng có thể sẽ muốn dùng thử tính năng mới của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thông qua sự gợi ý thông tin và thông qua sự chú ý của họ với các chương trình khuyến mãi. Khi khách hàng hài lòng về sản phẩm mới hoặc dịch vụ của bạn, họ có thể sẽ trở thành đại sứ thương hiệu cho bạn mà bạn không hề hay biết. Họ sẽ giới thiệu cho nhiều người tiêu dùng biết và doanh số của bạn sẽ bắt đầu tăng lên. Một điều kiện tiên quyết trong marketing đó chính là việc phải tạo ra giá trị lợi nhuận cho cá nhân, doanh nghiệp. Marketing không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn mở rộng phạm vi tiếp cận, giúp nhiều người biết đến sản phẩm của doanh nghiệp hơn. Từ đó góp phần gia tăng cơ hội đưa sản phẩm của mình đến với người tiêu dùng nhiều hơn. Một chiến lược marketing tốt sẽ giúp gia tăng doanh thu và đem lại lợi nhuận cao cho doanh nghiệp. Hãy đảm bảo bạn sẽ cung cấp những sản phẩm và dịch vụ chất lượng để xứng đáng với nỗ lực Marketing của mình. Marketing giúp xây dựng mối quan hệ giữa khách hàng với doanh nghiệp Bằng việc nghiên cứu tâm lý và hành vi khách hàng marketing giúp bạn xây dựng mối quan hệ với công chúng. Marketing hiện đại còn giúp các doanh nghiệp uy tín có thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Để từ đó tạo mối quan hệ thân thiết và được lòng tin của họ. Sau đó bộ phận sản xuất sẽ đảm bảo cung cấp sản phẩm theo đúng thời gian đã cam kết. Điều này làm khách hàng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn. Những khách hàng trung thành sẽ có niềm tin để sẵn sàng mua nhiều sản phẩm hơn từ doanh nghiệp để từ đó trở thành khách hàng thân thiết và lâu dài. Hay nói chính xác người ta không mua sản phẩm mà mua những lợi ích mà sản phẩm đó đem lại. Sự tin tưởng và thấu hiểu giữa khách hàng với các doanh nghiệp sẽ tạo nên nhiều doanh số, lợi ích hơn cho doanh nghiệp của bạn. Marketing giúp truyền tải thông tin về thương hiệu, sản phẩm đến khách hàng Hoạt động truyền thông là những hoạt động chiếm tỉ trọng rất lớn trong marketing, bao gồm các hoạt động quảng cáo ngoài trời, báo chí, trong nhà, cũng như các công cụ quảng cáo online như Google Ads, Facebook Ads,…; các hoạt động PR, các hoạt động khuến mại để kích thích doanh thu hay những hoạt động tối ưu hóa website SEO để xuất hiện trang web của công ty trên trang nhất của Google Search… Với sự phát triển của công nghệ, hoạt động truyền thông của marketing ngày càng phong phú và đa dạng, phá vỡ những rào cản truyền thống như ranh giới địa lý, quốc gia. Marketing giúp phát triển doanh nghiệp Dưới sự phát triển và cạnh tranh gay gắt, khốc liệt của thị trường, marketing giống như cái cột “chống đỡ” cho cả doanh nghiệp. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định sự phát triển của doanh nghiệp đó. Không nhiều doanh nghiệp có thể tồn tại lâu dài trên thị trường nếu như không có một chiến lược marketing hiệu quả. Đặc biệt, marketing còn giúp cân bằng lợi thế cạnh tranh giữa doanh nghiệp vừa và nhỏ với doanh nghiệp lớn. Với tầm quan trọng của marketing như vậy thì rốt cuộc quá trình triển khai Marketing gồm những mảng nào để có thể thúc đẩy doanh số cho doanh nghiệp? Hãy để Tmarketing mách bạn các hình thức marketing phổ biến hiện nay nhé! Marketing giúp đưa ra nhiều sự lựa chọn về doanh thu Trong giai đoạn mới thành lập, doanh nghiệp thường có rất ít sự lựa chọn vì chưa có nhiều vốn và doanh thu. Các chiến lược Marketing sẽ giúp bạn có được nhiều khách hàng và nhiều cơ hội kiếm thêm thu nhập. Nhờ đó mà bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn. Việc có nhiều sự lựa chọn giúp bạn có nhiều can đảm hơn để thâm nhập thị trường market mới. Khi đó bạn sẽ có thể tự do để bỏ qua những khách hàng đòi hỏi quá nhiều ở bạn hay những khách hàng chỉ đang trả tiền mà không phù hợp với doanh nghiệp của bạn. Marketing giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu Hoạt đông xây dựng thương hiệu làm một hoạt động vô cùng quan trọng của doanh nghiệp. Thương hiệu giúp doanh nghiệp có thể bán được sản phẩm, dịch vụ với giá cao hơn với lòng tin lớn hơn của khách hàng. Những thương hiệu lớn như Apple, Coca cola có giá trị đến hàng trăm tỉ đô la. Marketing giúp doanh nghiệp lên ý tưởng lõi thương hiệu, xác định tính cách thương hiệu, xây dựng bộ nhận diện thương hiệu cũng như thực hiện các hoạt động truyền thông để đưa thông tin về thương hiệu đến khách hàng. Hình thức Marketing phổ biến hiện nay Traditional Marketing Marketing truyền thống Marketing truyền thống là các phương pháp tiếp cận và thu hút khách hàng qua những kênh offline truyền thống. Một số phương pháp Marketing truyền thống phổ biến hiện nay Quảng cáo ngoài trời Quảng cá ngoài trời là hình thức Marketing có từ rất lâu đời khi sử dụng Banner, Pano, LCS/Frame, xe máy, Billboard, Bảng hiệu,…những mẫu quảng cáo sẽ tiếp cận khách hàng khi họ đi trên đường, chạy xe,… Quảng cáo trên báo giấy Quảng cáo trên báo giấy được xem là một trong các hình thức Marketing truyền thống, hình thức quảng cáo báo chí này được sử dụng khá phổ biến trước khi Internet xuất hiện. Mặc dù vậy, khi Internet và những loại hình báo điện tử ra đời thì hình thức quảng cáo báo chí dần chuyển sang hình thức mới PR booking báo điện tử. Tiếp thị qua điện thoại Telesales Đối với nhiều lĩnh vực kinh doanh, hình thức tiếp thị qua điện thoại vẫn là phương thức chủ yếu để kết nối khách hàng và tăng đơn hàng Tri ân khách hàng Những chương trình tri ân khách hàng vẫn được đều đặn tổ chức định kỳ, khách hàng cũ có thể mang đến 80% doanh thu và tiết kiệm được chi phí cho doanh nghiệp so với các khách hàng mới. Chính vì thế, đây được xem là hình thức để giúp gia tăng niềm tin và duy trì lòng trung thành và tuyền thông thương hiệu. Các buổi chợ, triển lãm thương mại Những buổi hội chợ, triển lãm thương mại là một cơ hội tuyệt vời để có thể quảng bá sản phẩm, tiếp cận các khách hàng và tăng độ nhận diện thương hiệu. Digital Marketing Digital marketing còn được gọi là tiếp thị trực tuyến bao gồm các hoạt động marketing trên tất cả nền tảng kỹ thuật số như tất cả thiết bị điện tử hoặc internet. Hoặc có thể hiểu theo cách đơn giản, một chiến dịch marketing liên quan đến môi trường kỹ thuật số thì được gọi là digital marketing. Trái ngược với Marketing tiếp thị truyền thống, Digital Marketing là giải pháp mang lại nhiều lợi ích và được tận dụng các công nghệ hiện đại để tiếp cận người dùng, người mua sản phẩm dịch vụ chất lượng theo nhiều cách mới. Loại hình Marketing này sử dụng các thiết bị điện tử hoặc Internet. Doanh nghiệp sẽ tận dụng các kênh kỹ thuật số như công cụ tìm kiếm, mạng xã hội social media, email và các website để kết nối với khách hàng hiện tại và tương lai. Bên cạnh đó nâng cao uy tín của họ trong mắt khách hàng. Bên dưới là các loại hình cụ thể hơn của giải pháp Digital Marketing Search Engine Marketing SEM Search Engine Marketing Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm bao gồm các hoạt động marketing nhằm đảm bảo về sản phẩm mới chất lượng hoặc dịch vụ của bạn được hiển thị trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm SERPs. Khi người dùng nhập một từ khóa nhất định, SEM cho phép doanh nghiệp của bạn xuất hiện dưới dạng kết quả hàng đầu của tìm kiếm đó. Có hai loại SEM bao gồm SEO Search Engine Optimization – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho kết quả tìm kiếm không phải trả tiền PPC Pay-per-click – Trả cho mỗi lần nhấp chuột cho các SERPs được tài trợ. Để làm SEO, bạn phải làm quen với các yếu tố xếp hạng của công cụ tìm kiếm Google và sản xuất nội dung. Còn với PPC, bạn phải làm việc với kinh doanh online như công cụ tìm kiếm mà bạn đang hướng tới để sẵn sàng mua vị trí. Google Ads là một lựa chọn phổ biến của người dùng trong thời kỳ thương mại hiện nay hoặc tương lai sau này. Email Marketing Email Marketing là phương pháp kết nối với khách hàng bằng việc gửi nội dung hữu ích hay các thông tin quảng cáo đến những người đăng ký nhận bản tin từ doanh nghiệp. Để thắt chặt các mối quan hệ với khách hàng, các doanh nghiệp cần cá nhân hóa thông điệp Marketing gửi đến khách hàng và nuôi dưỡng họ bằng những thông tin hữu ích, giá trị. Để sử dụng hình thức này bạn cần lên danh sách khách hàng mà bạn có thể gửi email. Bạn có thể thông qua các biểu mẫu thông tin trên website. Sau đó sử dụng phần mềm tự động gửi Email hoặc dịch vụ Email Marketing. Cuối cùng là theo dõi và giám sát hiệu quả email của mình. Content Marketing Tiếp thị nội dung Content Marketing Tiếp thị nội dung là công cụ quan trọng trong Inbound và Digital Marketing. Các hoạt động kinh doanh của Content marketing bao gồm tạo, publish và quảng bá và tối ưu hóa nội dung đến khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp, cho phép khách hàng tìm thấy thông tin mà họ cần trên web hay blog marketing. Loại hình Marketing Social Media marketing mạng xã hội là việc sáng tạo nội dung để quảng bá thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, LinkedIn và Twitter. Để giúp khách hàng giải quyết vấn đề trên hành trình mua sắm của họ, bạn cần phải xác định khách hàng của mình quan tâm đến điều gì khi mua sắm, sau đó xây dựng và quản lý nội dung cho phù hợp. Social Media Marketing Để giúp nội dung bài post được kết nối thuận lợi với nhiều khách hàng tiềm năng hơn, hãy tạo ra những content hữu ích, thú vị và phù hợp với tiêu chuẩn của mạng xã hội đó. Đặc biệt nhờ có truyền thông mạng xã hội mà thông tin được đưa đến khách hàng một cách nhanh chóng nhất. Influencer Marketing Influencer Marketing Quy trình tiếp thị thông qua người có sức ảnh hưởng được hình thành để khai thác các cộng đồng tương tác trên mạng xã hội. Influencers là những người có ảnh hưởng trong cộng đồng đó và có thể giúp bạn quảng bá đến đối tượng mà bạn đang muốn tiếp cận. Để bắt đầu với Influencer Marketing bạn cần xác định Influencer bạn đang cần, để hướng đến đối tượng mà họ có sức ảnh hưởng. Sau đó lên danh sách các tiêu chí phù hợp. Các tiêu chí phù hợp gồm Quy mô ảnh hưởng Mức độ hoạt động Sự quan tâm của influencer về sản phẩm của doanh nghiệp của bạn. Sau đó tìm kiếm các đối tượng Influencer trên mạng, sử dụng nền tảng Influencer Marketing hoặc sử dụng các Agency. Cuối cùng là duy trì mối quan hệ với các Influencer này để họ có không gian quảng bá các sản phẩm của bạn. Affiliate Marketing Tiếp thị liên kết Affiliate Marketing là mô hình tiếp thị sản phẩm thông qua các nhà, kênh phân phối sản phẩm online như website chẳng hạn. Theo đó, người làm Marketing Affiliate sẽ được nhà cung cấp trả tiền khi có đối tượng người mua mặt hàng mà họ đã giới thiệu. Nếu bạn đang có các công cụ Marketing với lượng truy cập cao hoặc một mạng lưới tương tác trên mạng xã hội thì Affiliate Marketing sẽ giúp bạn tận dụng các công cụ đó một cách tối ưu nhất. Hãy chọn sản phẩm lợi thế hoặc thương hiệu phù hợp với những gì bạn đang bán nhưng không cạnh tranh để quảng bá đến khách hàng của bạn. Quy trình triển khai chiến lược Marketing bao gồm những gì? RSTPMMIC, quy trình không thể thiếu trong chiến lược Marketing R Research Lợi ích SP/ Insights/ Volume thị trường/ vấn đề của doanh nghiệp cần giải quyết S Phân khúc khách hàng Chi phí mà họ có thể chi ra cho vấn đề đó. T Target Market Thị trường mục tiêu , cơ hội, khu vực, thời điểm, Chia nhỏ tập khách hàng để tìm sản phẩm và thông điệp phù hơp. P Định vị thương hiệu Khách hàng biết đến chúng ta – tin tưởng hơn đối thủ ở điểm nào MM – Marketing Mix 4Ps Sản phẩm, định giá, Phân phối, quảng bá hay – 7Ps thêm Con người, quy trình, Cơ sở vật chất. I Thực thi chiến dịch, Media planning C Đo lường và kiểm soát chiến dịch Đó là toàn bộ quá trình triển khai Marketing bài bản, cẩn trọng đi từ xác định quy mô thị trường đến hoạch định ra các phương pháp để chiếm lĩnh thị phần. Phân biệt giữa Marketing và Quảng cáo Nếu marketing là một cái cây, thì quảng cáo là một nhánh trong cái cây ấy. Marketing bao gồm phát triển sản phẩm, nghiên cứu thị trường, phân phối sản phẩm, chiến lược bán hàng, quan hệ công chúng và hỗ trợ khách hàng. Marketing là cần thiết trong tất cả các giai đoạn của hành trình bán hàng của một doanh nghiệp và nó có thể sử dụng nhiều nền tảng, kênh truyền thông mạng xã hội và các nhóm trong tổ chức của họ để xác định đối tượng của họ, giao tiếp với họ, khuếch đại tiếng nói của họ và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu theo thời gian. Mặt khác, quảng cáo chỉ là một thành phần của marketing. Đó là một nỗ lực chiến lược, thường được trả tiền để truyền bá nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ như một phần của các mục tiêu tổng thể hơn đã nêu ở trên. Nói một cách đơn giản, đây không phải là phương pháp duy nhất được các người làm marketing sử dụng để bán một sản phẩm. Đây là một ví dụ Giả sử một doanh nghiệp đang tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và muốn tạo chiến dịch quảng bá sản phẩm đó đến khách hàng của mình. Các kênh truyền thông của công ty này là Facebook, Instagram, Google và trang web của công ty. Doanh nghiệp sẽ sử dụng tất cả các công cụ marketing này để hỗ trợ các chiến dịch khác nhau của mình hàng quý và tạo ra khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch đó. Để quảng bá buổi ra mắt sản phẩm mới của mình, doanh nghiệp viết ra các bản hướng dẫn sản phẩm và có thể tải xuống trang web của mình, đăng video lên Instagram để giới thiệu sản phẩm mới của mình và sử dụng Google ads để đứng đầu trang một loạt kết quả tìm kiếm được tài trợ trên Google hướng lưu lượng truy cập đến trang sản phẩm mới trên trang web của họ. Bây giờ, hành động nào ở trên là marketing và hành động nào là truyền thông quảng cáo? Câu trả lời Quảng cáo trên Instagram và Google. Instagram nói chung không phải là một kênh quảng cáo, nhưng khi được sử dụng để xây dựng thương hiệu, bạn có thể phát triển nền tảng người theo dõi của mình để thông báo về sản phẩm mới ra mắt. Google chắc chắn đã được sử dụng để quảng cáo trong ví dụ này vì công ty đã trả tiền để lấy vị trí đầu trên Google – với hình thức trả phí cho mỗi lần nhấp chuột PPC – để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web hiển thị sản phẩm của mình. Một quảng cáo trực tuyến lâu đời. Marketing diễn ra ở đâu và khi nào? Đây là một câu hỏi hơi khó, vì marketing đại diện cho toàn bộ quá trình. Bằng cách tạo ra nội dung trên Instagram, Google và trang web của riêng mình ​​tập trung vào khách hàng. Công ty đã chạy một chiến dịch marketing gồm 03 phần đối tượng của mình, tạo thông điệp cho đối tượng đó và truyền tải thông điệp đó trong toàn ngành để tối đa hóa tác động. Marketing vô cùng đa dạng và rộng lớn, tuy vậy với những thông tin chi tiết trên Tmarketing hy vọng bạn đã phần nào hình dung được thuật ngữ marketing là gì và mình có phù hợp với nó hay không. Chúc bạn luôn thành công! Existem conceitos de marketing que não morrem. A internet surgiu, os consumidores mudaram, as transformações se aceleraram, mas os 4 Ps do Marketing continuam sendo um dos principais frameworks do planejamento das estratégias das empresas. Quem estudou marketing e publicidade certamente passou por essas palavras mágicas. Os 4 Ps do Marketing representam os quatro pilares de uma estratégia — Preço, Produto, Praça e Promoção. Eles definem como a marca vai chegar até o seu público-alvo e se posicionar no mercado para atingir seus objetivos. É claro que esse conceito, criado na década de 1960, já passou por diversas revisões, principalmente para se adaptar à era digital. Mas eles seguem embasando as decisões das empresas mundo afora. Por isso, vamos apresentar agora os 4 Ps do Marketing com uma série de exemplos para você ver como eles seguem atuais e como utilizar na sua empresa. Siga conosco agora O que são os 4 Ps do Marketing? Os 4Ps resumem o conceito básico dos pilares da estratégia de marketing preço, produto, praça e promoção. Portanto, eles são assim chamados por trazerem as iniciais dessas palavras que representam as variáveis das ofertas que as empresas fazem ao público-alvo a fim de alcançar seus objetivos de marketing. Essa é a principal classificação utilizada para falar do Mix de Marketing ou Composto de Marketing, que pode englobar ainda outras variáveis. Porém, esses termos costumam ser usados como sinônimos dos 4 Ps, já que é o framework mais conhecido. Segundo Philip Kotler, que popularizou esse conceito, os 4 Ps do Marketing são variáveis controláveis pelas empresas. Portanto, são decididas internamente, no momento do planejamento e conforme os objetivos de marketing, para influenciar as respostas dos consumidores. Além disso, são variáveis interdependentes, já que uma influencia a outra e depende da outra para o seu sucesso. Por isso, elas precisam ser planejadas em conjunto para que estejam alinhadas e provoquem uma percepção única e relevante sobre a marca. Para deixar bem claro esse conceito, produzimos também um vídeo sobre o tema Origem do conceito Na década de 1960, diversos autores procuraram estabelecer classificações para as variáveis mercadológicas do Composto de Marketing. Em 1961, Albert Frey propôs que elas fossem classificadas em dois fatores a oferta produto, embalagem, marca, preço e assistência e os métodos e meios canais de distribuição, venda pessoal, publicidade, promoção de vendas e propaganda. Em 1962, Lazer e Kelley propuseram três fatores bens e serviços, distribuição e comunicação. Mas foi uma classificação de 1960 que se popularizou no marketing. Naquele ano, no livro “Basic Marketing A Managerial Approach”, Jerome McCarthy propôs as quatro variáveis do Composto de Marketing Preço, Produto, Praça e Promoção. O responsável por popularizar esse conceito foi Philip Kotler, considerado o pai do marketing moderno. No seu livro “Marketing Management”, lançado em 1967, o autor apresentou essas variáveis, citando McCarthy, como a principal classificação do Composto de Marketing. Faça o download deste post inserindo seu e-mail abaixo A partir daí, os 4 Ps não saíram mais das aulas de marketing e dos planos empresariais. Qual a importância do Mix de Marketing? Não é por acaso que os 4 Ps do Marketing atravessaram décadas e continuam sendo usados e estudados. O Mix de Marketing tem grande importância para as empresas, como uma ferramenta que orienta o planejamento e faz com que as estratégias sejam efetivas no mercado. A seguir, elencamos os principais motivos que explicam a importância desse conceito Transmitir o posicionamento ao público-alvo Os 4 Ps do Marketing servem para colocar a marca no mercado, de acordo com o posicionamento que deseja alcançar. Portanto, as definições de Preço, Produto, Praça e Promoção são responsáveis por transmitir esse posicionamento ao público-alvo e consolidar a imagem da marca na mente dos consumidores. Por isso, os 4 Ps também estão relacionados ao branding, já que traduzem os pilares da marca nos pontos de contato com o consumidor. Sem essas definições, o posicionamento tende a não se consolidar no mercado ou pode ser transmitido de maneira desordenada, o que confunde a percepção sobre a marca. Criar estratégias integradas Colocar a sua marca no mercado não significa sair divulgando e vendendo seus produtos por aí. É preciso planejar o Composto de Marketing de maneira integrada e alinhada. Esse alinhamento acontece a partir da definição do público-alvo e do posicionamento de mercado, que direcionam todos os 4 Ps. O foco deve ser sempre o cliente e a imagem que a marca quer provocar na mente do consumidor. Assim, todas as definições se tornam coerentes na percepção do mercado. Cobrir todos os pontos de contato Seguir o framework dos 4 Ps do Marketing ajuda a contemplar todos os pontos de contato com o consumidor. O que acontece é que, quando falamos em marketing, é comum pensarmos apenas nas ações de promoção e divulgação da marca. Só que a percepção sobre a marca e a decisão de compra é influenciada por muitos outros fatores. Pesquisar o preço, experimentar o produto, entrar no ponto de venda ou ver um post nas redes sociais — todos esses momentos são interações que compõem a experiência com a marca e constroem a sua imagem no mercado. Diferenciar dos concorrentes Ao definir as estratégias do Composto de Marketing e consolidar o posicionamento, a marca se diferencia da concorrência. Afinal, o posicionamento busca um espaço único e relevante na mente do público-alvo, que não seja ocupado ou substituído pelos concorrentes. Então, as estratégias de Preço, Produto, Praça e Promoção devem ser capazes de consolidar essa imagem, ao transmitir a essência, os diferenciais e a proposta de valor da marca aos consumidores. Quais são os 4 Ps do Marketing? Agora você já sabe quais são os 4 Ps do Marketing, mas vamos detalhar cada variável para você entender o que significam e como pensar as suas estratégias. P de Preço A precificação nem sempre é percebida como tarefa do marketing. Mas o preço é determinante na construção da imagem da marca, além de ser o único P que gera receita para a empresa. Por isso, é uma das definições essenciais do Mix de Marketing. O P de Preço envolve decisões de preço de lista;formação do preço;modelo de cobrança;variações regionais;políticas de descontos;condições de pagamento;formas de pagamento. O Preço é a quantidade de dinheiro que o consumidor paga pelo produto — ou melhor, pelos benefícios que o produto entrega. Portanto, envolve um forte componente psicológico, já que o consumidor faz uma avaliação do custo-benefício que envolve aspectos emocionais e até inconscientes. Quanto maior é a percepção de valor do produto, mais ele se dispõe a pagar. As cervejarias artesanais, por exemplo, trabalham a percepção de que oferecem um produto diferenciado, com ingredientes nobres, sabores ressaltados e produção sustentável. Por isso, as pessoas se dispõem a pagar mais. Veja, nos dados abaixo, como os consumidores percebem as cervejas artesanais e como a maioria não se incomoda em pagar mais por elas. Portanto, a precificação dos produtos deve considerar os custos da empresa, os lucros que deseja alcançar, a comparação com os concorrentes e, ainda, a percepção que deseja transmitir ao público-alvo. Além disso, as empresas devem ficar sempre de olho nas movimentações de mercado para ajustar seus preços quando necessário, já que é um fator flexível e fácil de ser alterado para manter seu posicionamento. Apesar disso, não se recomenda variar o preço com muita frequência e sem necessidade, já que pode confundir a percepção do consumidor. P de Produto O produto é a base da existência das empresas. É o produto que satisfaz as necessidades dos consumidores e oferece benefícios para a sua vida. E é em torno dele que os outros Ps são criados. O P de Produto envolve decisões de qualidade;características e opções cores, tamanhos etc.;design do produto e da embalagem;linhas de produtos;branding do produto;serviços agregados assistência, garantia, treinamento etc.. A partir desses fatores, os consumidores percebem uma série de atributos tangíveis e intangíveis do produto. Ao comprar um Porsche, por exemplo, o consumidor quer um carro potente, mas está mais preocupado com o prestígio e o status social que aquela marca confere à sua vida, mesmo que isso esteja no seu inconsciente. Aqui também é o momento de entender o ciclo de vida do produto. Como ele se comporta hoje no mercado? Para isso, você pode usar como base o ciclo de uma árvore na natureza uma semente é plantada introdução;ela germina crescimento;cmeça a produzir folhas e galhos, além de fortalecer suas raízes maturidade;depois, começa a encolher e acaba morrendo declínio. Quando você conseguir visualizar o ciclo de vida do seu produto, vai ficar mais fácil entender qual é o seu momento e, com isso, quais são as melhores estratégias. É importante ressaltar que o P de Produto não se refere apenas a bens, mas também a serviços, que são intangíveis e variam no momento da execução. Portanto, nas decisões de Serviços, as empresas devem considerar essas particularidades. Se não tem embalagem nem materialidade, é preciso tangibilizar o serviço nos materiais de comunicação, no ponto de venda, no trabalho dos funcionários. Se varia na execução, é preciso qualificar e personalizar o atendimento para criar a melhor experiência. P de Praça O P de Praça vem do inglês Place lugar, mas se refere aos canais de distribuição e os pontos de venda, sejam eles físicos ou virtuais. É por meio desse P que você define como o produto vai chegar até o consumidor. O P de Praça envolve decisões de canais de distribuição;cobertura de distribuição;pontos de venda;regiões de venda;locais de estoque;frete e logística. A definição das estratégias de distribuição depende muito do tipo de produto ou serviço, das possibilidades de logística, dos custos envolvidos, do tempo de entrega, do número de intermediários e das opções de canais de venda da empresa. Um negócio pode optar por vender em lojas próprias ou em lojas multimarcas. Pode vender em lojas físicas ou no e-commerce. Pode fazer entregas ou oferecer a retirada na loja física. Ou pode adotar vários canais diferentes e utilizar uma estratégia de omnichannel, que integra todos os canais de venda da empresa para oferecer uma melhor experiência ao consumidor. A Amazon é um case de estratégia de distribuição. Não é por acaso que a empresa consegue vender no mundo inteiro. Obcecada pela experiência do cliente, a Amazon tem uma enorme cobertura de distribuição e oferece serviços de entrega rápidos e pontuais. Para isso, tem seus próprios armazéns e centros de distribuição nos principais países em que atua, o que permite vender não apenas como marketplace, mas também como e-commerce próprio. Além disso, faz parcerias com transportadoras locais, como a Loggi, no Brasil, que capilarizam ainda mais as suas entregas — e, é claro, desafiam os concorrentes. A empresa também vem investindo na experiência omnichannel, com a criação das lojas AmazonGo, no modelo Walk Out Shopping, e Amazon 4-Star, que vende apenas produtos classificados com 4 estrelas ou mais. P de Promoção O P de Promoção é o que mais estamos acostumados a associar com as estratégias de marketing. Mas não confunda esse P com descontos e liquidações — Promoção, aqui, refere-se às estratégias para estimular a demanda pelo produto junto ao público-alvo. O P de Promoção envolve decisões de propaganda;venda pessoal;promoção de vendas;publicidade;relações públicas;assessoria de imprensa;merchandising;redes sociais;blog;influenciadores. Essas variáveis do P de Promoção são responsáveis por comunicar sobre a marca ao público-alvo. Elas despertam o interesse e criam a expectativa do consumidor sobre os atributos tangíveis e intangíveis do produto. Então, quando experimentam o produto ou serviço, essa expectativa deve se cumprir. Por isso, as estratégias de Promoção devem estar alinhadas ao que o produto entrega. Caso contrário, gera a insatisfação do cliente. Perceba também que o P de Promoção se limitava às ações offline, quando Jereme McCarthy e Philip Kotler falavam do Composto de Marketing. Agora, porém, os consumidores estão na internet — então, é lá que as empresas devem estar para se comunicar com eles. Por isso, os canais de marketing digital já assumiram protagonismo no P de Promoção. A Magazine Luiza é um bom exemplo de empresa que fez essa transformação do offline para o online no P de Promoção. Antes limitada às lojas físicas, a Magazine Luiza investia na divulgação de ofertas principalmente em anúncios de TV e mídia impressa. A grande virada para o marketing digital aconteceu com a criação da sua brand persona a Lu. A personagem carismática ganhou a simpatia do público e transformou a varejista em uma amiga, que tem tudo o que as pessoas querem encontrar. A Lu ainda traz um poderoso elemento para o P de Promoção o storytelling. A personagem engaja porque conta histórias, fala em primeira pessoa, interage com os seguidores. Isso humaniza a marca e desperta sentimentos, que aproximam o consumidor. Como aplicar os 4 Ps do Marketing na sua estratégia? Ok, agora que você já conhece melhor os 4 Ps do Marketing, como incluí-los nas suas estratégias? Essas definições devem fazer parte do planejamento da empresa e ser consolidadas em um Plano de Marketing. A seguir, vamos destacar as principais etapas desse planejamento, desde a definição do público-alvo até a sua aplicação prática. Acompanhe Defina o seu público-alvo Comece definindo o seu público-alvo. Afinal, são nessas pessoas que o Preço, o Produto, a Praça e a Promoção devem mirar. Mas não defina esse público a partir de suposições — invista em pesquisas de mercado que investiguem os perfis e comportamentos do público. A partir dos dados, você pode segmentar o mercado em grupos com características em comum geográficas, demográficas, psicográficas, comportamentais e definir com qual ou quais segmentos você vai trabalhar. Você deve identificar necessidades no segmento-alvo que o seu produto é capaz de atender. Defina a sua estratégia competitiva A estratégia competitiva define como a empresa vai enfrentar o mercado e determina também as escolhas do Composto de Marketing. Segundo Michael Porter, uma empresa pode adotar uma estratégia de Liderança em Custo visa reduzir custos de produção e distribuição, oferecer produtos de qualidade aceitável e praticar preços mais baixos para obter maior rentabilidade. Atende o mercado total e pode usar vários Compostos de Marketing;Diferenciação visa atingir desempenho e qualidade superior em alguma área importante para o cliente, aumentar a percepção de valor e praticar preços mais altos por isso. Atende o mercado total e pode usar vários Compostos de Marketing;Foco visa abordar segmentos menores de mercado, focar nas suas necessidades específicas e alcançar liderança em custo ou diferenciação no mercado específico. Atende o nicho e define apenas um Marketing Mix. Perceba que as escolhas dos 4 Ps de Marketing devem ser coerentes com a estratégia traçada. Se a empresa opta pela Liderança em Custo, por exemplo, deve manter a precificação baixa, de olho nos concorrentes. Se opta pela Diferenciação, deve investir no desenvolvimento de produto e no branding. Defina o posicionamento de mercado A definição do posicionamento de mercado deve ser pensada para o público-alvo, de acordo com a estratégia competitiva. A intenção é desenvolver a oferta da empresa — ou seja, criar as estratégias de Marketing Mix — para conquistar uma posição única e valorizada na mente do público-alvo. O posicionamento de mercado pode ser definido por atributo ex. o pioneiro do mercado;por usuário ex. a barbearia do homem moderno;por benefício ex. o sabão em pó que tira manchas;por categoria de produto ex. a marca que é líder;por concorrente ex. a Pepsi, que se posiciona atrás da Coca;por aplicação ou utilização ex. o melhor tênis para corrida;por qualidade ou preço ex. o mais barato da categoria. Defina as estratégias do Mix de Marketing Agora você já tem os pilares para definir as estratégias de Preço, Produto, Praça e Promoção que apresentamos antes. Elas devem ser focadas no público-alvo e alinhadas à estratégia competitiva e ao posicionamento. Mas por qual P você deve começar? A sugestão é iniciar pelo P de Produto. Afinal, é em torno dele que todas as outras estratégias são pensadas. Depois, o Preço deve ser condizente com a percepção de custo-benefício do Produto, a Promoção deve destacar os benefícios do Produto para o consumidor, e a Praça deve distribuir o Produto no mercado. Crie um Plano de Marketing Operacional Não adianta planejar todas essas estratégias e deixá-las morrerem no papel. Para colocar as ideias em prática, crie um Plano de Marketing Operacional, que defina as metas, os prazos, os responsáveis e as etapas para consolidar cada estratégia. Dessa maneira, você cria planos de ação para cada equipe e cada colaborador, que tornam os objetivos mais alcançáveis. 4 Dicas para ter sucesso com o Composto de Marketing Agora, vamos ver algumas dicas extras para ter sucesso em todo o processo de elaboração do Marketing Mix 1. Crie uma persona para as estratégias A definição do público-alvo é uma etapa essencial para traçar suas estratégias. Porém, o público-alvo representa uma descrição fria e genérica, apenas com características pontuais do segmento de consumidores. Seres humanos são mais complexos que isso. Se você quer se comunicar com eles, precisa se aprofundar nas necessidades, dores e hábitos do público. Então, crie uma persona para traçar suas estratégias, principalmente no P de Promoção, que utiliza canais de relacionamento e interação com o consumidor. Dessa forma, você vai criar ofertas, conteúdos e materiais de comunicação muito mais relevantes para o seu público. 2. Invista nas pesquisas de mercado Pesquisas de mercado são a base do planejamento. Para terem embasamento, as decisões dos 4 Ps do Marketing devem ser fundamentadas nos dados que elas oferecem. Na definição de público-alvo, você já pode aplicar questionários e entrevistas que investiguem os comportamentos dos consumidores. Mas, para cada P, também é possível pensar em pesquisas específicas. A Opinion Box traz as seguintes sugestões Preço teste de produto percepção de valor, pesquisa de elasticidade de preço quanto o consumidor se dispõe a pagar;Produto teste de produto aceitação, pesquisa de satisfação, análise da concorrência;Praça pesquisa de avaliação de ponto de pesquisa de buyer persona, pesquisa de hábitos de consumo. 3. Envolva a equipe nas definições As definições do Composto de Marketing têm muito mais sucesso quando a equipe é envolvida nas decisões, em vez de serem apenas transmitidas pelos gestores no modelo top-down. A liderança da gestão é importante. Mas os colaboradores conhecem a realidade da empresa, têm contato com os consumidores e conhecem as suas dores. Então, podem trazer informações valiosas. Além disso, quando participam das decisões, entendem melhor o caminho que a empresa quer seguir e tendem a se sentir mais engajados e motivados. 4. Pense no ambiente digital Desde a década de 1960, quando os 4 Ps do Marketing foram criados, eles já passaram por muitas transformações. A internet transformou as relações entre marcas e consumidores e colocou o Marketing Digital em evidência nas estratégias das empresas. Por isso, o Mix de Marketing deve pensar nesse contexto da era digital. Mas não estamos falando apenas em incluir sites, blogs e redes sociais nos planos de Promoção. Estamos falando em entender o contexto digital na vida do consumidor e como afeta seus hábitos e decisões. A comparação de preços, por exemplo, é muito mais ágil na internet, por isso é preciso estar sempre de olho nos movimentos do mercado para manter a precificação em dia. A experiência com os produtos é outro exemplo se não dá para tocar ou experimentar pela internet, é preciso criar formas de tangibilizar o produto na tela do celular ou computador. A distribuição dos produtos deve considerar todas as possibilidades de canais de venda, como marketplaces, redes sociais e e-commerce próprio. Portanto, perceba que o ambiente digital atravessa todos os Ps do Composto de Marketing. Exemplos de sucesso na aplicação dos 4 Ps do Marketing É inspiração que você quer? Então, vamos ver agora dois cases de marcas e quais estratégias elas utilizaram nos 4 Ps do Marketing para alcançar o sucesso. Siga conosco Apple A Apple é um case de branding. Não é por acaso que se tornou uma love brand, adorada por um fandom incondicional. A empresa claramente adota a estratégia de Diferenciação. Investe em pesquisa e desenvolvimento de produto e na construção de uma marca identificada com os valores de inovação, design e criatividade para se destacar na mente do consumidor. Essa estratégia competitiva permite que a marca posicione o iPhone, seu carro-chefe, sempre entre as opções mais caras de smartphones, independentemente do país. O consumidor, que percebe o valor da marca que está comprando e quer o status social que ela carrega, não se importa em pagar mais pelo produto. O posicionamento premium exige que a empresa ofereça benefícios perceptíveis nos seus produtos. Por isso, novos modelos são lançados regularmente, no momento de declínio do ciclo de vida do modelo anterior. Dessa forma, os clientes são sempre estimulados a ter o último dispositivo. Na distribuição, a Apple oferece canais de venda online e offline. No e-commerce próprio ou nas lojas multimarcas, o público tem conveniência. Mas é nas Apple Stores que os consumidores têm uma experiência imersiva com a marca. Por fim, no P de Promoção, a Apple investe na criação de expectativa. A cada novo lançamento, a marca libera informações aos poucos e anuncia novidades em grandes eventos, que estimulam o buzz na internet. Além disso, a publicidade é sempre marcada pela simplicidade no design, que cria uma percepção de exclusividade. Spotify Trazemos agora o exemplo de um serviço, intangível e vendido pela internet, para você ver como os 4 Ps do Marketing se aplicam. O Spotify é um serviço de streaming on demand de áudio. É líder mundial no seu mercado, com 320 milhões de usuários. Foi desenvolvido na Suécia, mas ganhou o mundo hoje está disponível em 92 países em 5 continentes. Mas como o Spotify cresceu assim? Primeiramente, vamos falar da sua estratégia de Preço. A marca adotou o modelo freemium o usuário pode aproveitar uma versão gratuita limitada com anúncios, sem músicas offline e outras limitações ou adquirir planos pagos com todos os recursos. Esse modelo popularizou o uso do aplicativo e potencializou os planos premium. Veja como o número de assinantes cresceu entre 2015 e 2020 É claro que o sucesso também tem a ver com o que o Produto oferece. A variedade do catálogo, que inclui álbuns, músicas e podcasts, é o principal atrativo. Mas a empresa manda bem na personalização da experiência, ao oferecer playlists e recomendações de acordo com o histórico de cada usuário. No P de Praça, o Spotify vende seu serviço em lojas de aplicativos e no próprio site, por isso não se preocupa com lojas físicas ou vendas presenciais. A internacionalização da marca está ligada à abertura de escritórios atualmente em 15 cidades para potencializar as estratégias locais. Para promover o serviço de streaming, o Spotify aproveita os dados sobre usuários que coleta na plataforma, além de parcerias com músicos, sempre com um toque de criatividade. É interessante perceber que a publicidade do Spotify vai além da internet e é veiculada em mídia exterior OOH. A intenção é atingir o consumidor onde e quando ele pode estar com os fones de ouvido curtindo uma música no app. Veja essa campanha de 2016, por exemplo, veiculada em outdoor, com uma pitada de humor e uso de dados da plataforma 7 Ps, 8 Ps, 4 Cs, SAVE Evoluções dos 4 Ps do Marketing Viu como os 4 Ps do Marketing funcionam para produtos e serviços de diferentes segmentos? Porém, o modelo tem algumas lacunas que sofrem críticas e podem não se encaixar em determinadas situações, como em empresas de serviços ou B2B. Por isso, surgiram novas propostas de variáveis que alteram os 4 Ps, adicionam novas letras ou propõem outra abordagem. Vamos ver agora algumas delas 7 Ps Em 1981, os professores Bernard Booms e Maty Jo Bitner já percebiam as lacunas dos 4 Ps do Marketing. Por isso, propuseram acrescentar outros Ps ao framework para torná-lo mais completo e coerente com a realidade das empresas. Eles adicionaram People, Process e Physical Evidence. Então, os 7 Ps ficaram assim Preço;Produto;Praça;Promoção;Pessoas;Processos;Evidências físicas. O P de Pessoas inclui uma dimensão humana ao framework, já que colaboradores, consumidores, parceiros, gestores e outras diversas pessoas estão envolvidas em toda a jornada. O P de Processos engloba toda a estrutura, planejamento e tomada de decisões, necessários para colocar um produto no mercado com eficiência. E o P de Physical Evidence traduzido como Evidências físicas representa todos os atributos e bens tangíveis que criam a experiência do consumidor da marca. 8 Ps Na proposta dos 8 Ps, Kotler e Keller partem dos 4 Ps já existentes e trazem outros 4 Ps People, Processes, Programs e Performance. Os 8 Ps ficam assim Preço;Produto;Praça;Promoção;Pessoas;Processos;Programas;Performance. A preocupação dos autores era oferecer uma visão do Marketing Holístico, cujos pilares são o Marketing de Relacionamento Pessoas, o Marketing Interno Processos, o Marketing Integrado Programas e o Marketing de Performance Performance. Dessa maneira, o framework se tornaria mais completo e consistente. 4 Cs Os 4 Cs do Marketing propõem uma abordagem a partir da visão do consumidor. A crítica aos 4 Ps é que eles enxergam o mercado na visão da empresa, mas o que deve orientar as estratégias é a experiência do cliente. Esse modelo, porém, não substitui os 4 Ps — ele apenas complementa as estratégias com a visão do consumidor. Robert Lauterborn, criador dos 4 Cs em 1990, propôs o seguinte framework Consciência necessidades e desejos do cliente;Custo;Conveniência;Comunicação. SAVE Por fim, o SAVE foi pensado para adaptar os 4 Ps do Marketing aos negócios B2B e à realidade atual do consumidor. Cada letra do framework substitui um P Solução em vez de Produto;Acesso em vez de Praça;Valor em vez de Preço;Educação em vez de Promoção. Portanto, o SAVE propõe que as empresas entreguem soluções aos problemas dos consumidores, em vez de focar no produto; ofereçam acesso ao produto onde e quando o cliente precisa, em vez de criar lojas; apresentem sua proposta de valor, em vez de focar no preço; e eduquem o público com conteúdos relevantes, em vez de promover o produto. Perceba, então, que os 4 Ps do Marketing são bastante flexíveis. Você pode dar mais relevância para uma ou outra variável ou incluir outros fatores para adaptar o framework à realidade e às necessidades do seu negócio. Use quantas e quais letras quiser — o importante é que o Composto de Marketing conquiste o posicionamento que a marca deseja e atinja os objetivos definidos no plano de marketing. Agora, aproveite para baixar o Guia Completo de Marketing Digital da Rock Content. Esse material vai ajudar você a definir as melhores estratégias para a sua empresa na internet! Bán lẻ không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra kiến thức về khái niệm doanh thu, chi phí của các nhà kinh doanh và marketer. Đó còn là một cuộc chơi thực tế đòi hỏi người chơi có sự gan góc và khả năng ứng biến linh hoạt, nhất là khi thị trường đang có những bước chuyển mình quan trọng trong kỷ nguyên số và chịu tác động nặng nề của hơn 10 năm kinh nghiệm trong mảng bán lẻ tại các ngành hàng khác nhau như thương mại điện tử Nhóm Mua, Lazada, điện máy và thời trang Central Group, dược phẩm Pharmacity, trang sức và đồng hồ PNJ Group, bản thân Long luôn có niềm đam mê đặc biệt với bán lẻ và mong muốn chia sẻ những quan điểm và trải nghiệm của mình qua series Retail Marketing. Hy vọng chuỗi bài viết này sẽ mang đến cho các marketer những kiến thức thực sự hữu ích để áp dụng trong thực phần đầu tiên, Long sẽ chia sẻ những khái niệm cơ bản trong lĩnh vực Retail Marketing, đồng thời là những câu hỏi phổ biến của các marketer muốn tìm hiểu về mảng bán lẻ1. Tổng quan Bán lẻ là gì? Tiềm năng bán lẻ tại thị trường Việt Nam? Triết lý “Retail is Detail” là gì?2. Retail Marketing Retail Marketing là gì? Tại sao phải “may đo” công thức marketing cho ngành bán lẻ? Retail Marketing khác gì với Trade Marketing?3. Chân dung Marketer bán lẻ Những tố chất cần thiết nào để trở thành một nhà tiếp thị bán lẻ hiện đại?Nhắc đến bản lẻ, chắn hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến các cửa hàng tạp hoá hay siêu thị, kinh doanh hàng hoá với số lượng nhỏ. Vậy bạn đã hiểu rõ về khái niệm đúng nghĩa của mô hình kinh doanh này chưa?Bán lẻ - Retailer bắt nguồn từ thuật ngữ Tailor - người thợ cắt may, ý muốn nói đến sự phân nhỏ và chia lẻ hàng hóa trong kinh doanh. Cụ thể, “Bán lẻ là các hoạt động kinh doanh liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng với mục đích cá nhân hoặc gia đình. Đây cũng là khâu cuối cùng trong quá trình phân phối từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng” Retail Management A Strategic Approach, 2018.Nói một cách dễ hiểu, bán lẻ là quá trình giao dịch một lượng nhỏ hàng hóa giữa nhà bán lẻ retailer và người tiêu dùng cuối cùng end user. Tiềm năng thị trường bán lẻ Việt NamViệt Nam được đánh giá là một trong những thị trường bán lẻ sôi động hàng đầu thế giới, với quy mô dân số trên 98 triệu dân, cơ cấu dân số trẻ 69,3% trong độ tuổi 15-64 tuổi, theo số liệu thống kê của tháng 6/2021 và nền kinh tế được dự báo tăng trưởng đạt 6,6% vào năm 2021 theo The World Bank. Những yếu tố này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành bán lẻ Việt Nam với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm dự kiến vượt mức 10% giai đoạn 2021-2026 Báo cáo “Vietnam Retail Sector - Growth, Trends, Covid-19 Impact, And Forecasts 2021 - 2026”. Tại Việt Nam, ngành bán lẻ được phân loại theo 2 cách chínhTheo danh mục sản phẩm Thực phẩm, đồ uống; Hàng gia dụng và chăm sóc cá nhân; Quần áo, giày dép và phụ kiện; Nội thất và đồ chơi trẻ em; Công nghiệp ô tô; Điện tử dân dụng và các Sản phẩm khác. Theo kênh phân phối Đại siêu thị, Siêu thị và Cửa hàng tiện lợi; Trung tâm thương mại; Cửa hàng chuyên doanh; Trực tuyến và các mô hình bán lẻ mớiDanh sách Top 10 Công ty Bán lẻ uy tín năm 2020 - Nhóm hàng tiêu dùng nhanh, siêu thịNguồn Vietnam Report, Top 10 Công ty Bán lẻ uy tín năm 2020, tháng 9/2020Danh sách Top 10 Công ty Bán lẻ uy tín năm 2020 - Nhóm hàng lâu bền Điện máy, điện lạnh, vàng bạc…Nguồn Vietnam Report, Top 10 Công ty Bán lẻ uy tín năm 2020, tháng 9/2020Triết lý “Retail Is Detail” trong ngành bán lẻHơn 10 năm hoạt động ở ngành bán lẻ, Long may mắn đã có cơ hội trải nghiệm và thấm nhuần triết lý “Retail Is Detail”. Triết lý này do ông chủ của “đế chế” bán lẻ Tesco Mỹ gợi ra vào năm 2012. Cho đến nay, “câu thần chú” này đã giúp nhiều công ty bán lẻ xoay chuyển tình thế và gặt hái thành công trên thị trường. Theo “Retail Is Detail”, bán lẻ là câu chuyện về việc “cân đo đong đếm” một cách chi tiết, tỉ mỉ về Nhân viên - Khách hàng - Vận hành bán lẻ. Cùng tìm hiểu nhé!Đối với nhân viên Các bạn cần phải hiểu rằng một đội ngũ nhân viên tại hệ thống bán lẻ được truyền cảm hứng, yêu thích công việc phục vụ người tiêu dùng cuối, chú ý chi tiết và thấm nhuần “văn hóa phục vụ” service culture sẽ mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng của chúng ta wow customer experience.Đối với khách hàng Bằng cách thấu hiểu mong muốn, nhu cầu, cảm xúc và các yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, bạn có thể xây dựng một mô hình bán lẻ phù hợp. Một khi cảm thấy hài lòng và vui vẻ khi mua hàng, họ sẽ trở thành khách hàng trung thành và giúp nhà bán lẻ thành công. Do đó, hãy quan sát hành trình mua hàng buying journey và mô hình mua hàng buying patterns để đề xuất những ý tưởng giữ chân khách hàng, chẳng hạn như các hoạt động lắng nghe tiếng nói của khách hàng voice of customer. Cuối cùng là câu chuyện về vận hành bán lẻ Đặc thù bán lẻ là ngành khá nặng về công tác vận hành, cho nên việc tối ưu từng quy trình bán lẻ luôn là một trong những ưu tiên để tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên phục vụ khách hàng tốt nhất có thể. Trước đây văn phòng hội sở của các công ty bán lẻ vẫn hay gọi là Head Office - nơi tập trung trọng tâm kinh doanh và có sức ảnh hưởng lớn. Tuy nhiên sau này các công ty bán lẻ hiện đại đã thay đổi cách tiếp cận bằng cách chuyển từ Head Office sang Store Support Center Trung tâm hỗ trợ cửa hàng. Việc thay đổi cách gọi tên này sẽ mở ra một tư duy mới trong cách thức phối hợp, trao đổi và giao tiếp giữa 2 lực lượng tiền tuyến và hậu dù ngành bán lẻ tiềm năng là như vậy, nhưng sự cạnh tranh giữa các thương hiệu nội địa và cả những tên tuổi quốc tế khiến cho miếng bánh thị phần có xu hướng bị chia nhỏ. Thuật ngữ “Retail Marketing - Tiếp thị bán lẻ” ra đời như một công thức marketing “may đo” đặc biệt cho các doanh nghiệp bán lẻ trên thị trường cạnh tranh đầy khốc liệt. Vậy Retail Marketing là gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu ngay trong phần tiếp theo đây. Retail Marketing là thuật ngữ khá mới mẻ tại Việt Nam. Các bạn có thể tìm thấy rất nhiều định nghĩa về Retail Marketing. Tuy nhiên ở thị trường Việt Nam, Long cho rằng định nghĩa về dưới đây phù hợp và gần gũi nhấtTiếp thị bán lẻ là những cách quảng bá sản phẩm và dịch vụ tại điểm bán, trong đó các nhà bán lẻ chịu trách nhiệm tiếp thị và bán hàng hóa mà họ đã mua từ nhà bán buôn hoặc do mình tự sản xuất. Do đó, với góc độ là một nhà bán lẻ, toàn bộ trọng tâm của bạn là tạo động lực để người tiêu dùng đến cửa hàng mua hàng nhằm thúc đẩy doanh số, theo Endear. Vậy Retail Marketing và Marketing khác nhau như thế nào?Marketing là cách một doanh nghiệp truyền đạt giá trị của mình - từ thông điệp qua các kênh truyền thông cho đến chiến lược giá, bao bì, thậm chí cả điểm bán và cách thức bán sản phẩm. Retail Marketing có lẽ mang nhiều thách thức hơn các loại hình marketing khác vì nó đòi hỏi phải thắt chặt mối quan hệ giữa nhà bán lẻ với khách hàng để thúc đẩy họ lựa chọn sản phẩm của bạn thay vì của đối thủ. Tất nhiên, không chỉ vì bản thân sản phẩm “tốt hơn” mà vì tất cả những yếu tố khác trong trải nghiệm mua sắm của khách hàng giúp họ tin tưởng vào sự lựa chọn của mình. Điều đó có nghĩa là Retail Marketing đòi hỏi bạn phải suy nghĩ cẩn thận về cân nhắc tất cả các điểm chạm touchpoint xung quanh sự tương tác của khách hàng với sản phẩm, dịch vụ của sao phải “may đo” công thức marketing cho ngành bán lẻ?Hẳn các bạn đã từng nghe đến danh tiếng của những “gã khổng lồ” trong ngành bán lẻ như Walmart, Amazon, Costco, Tesco và nhận ra rằng, bán lẻ không còn là câu chuyện mua bán tại các cửa hàng truyền thống như nhiều năm về trước, mà đó là sự trỗi dậy của các mô hình bán lẻ mới trong kỷ nguyên số. Quả thực là như vậy! Sự lên ngôi của mạng xã hội, thiết bị thông minh đã thay đổi đáng kể hành vi của người tiêu dùng. Đặc biệt là trong bối cảnh thị trường bán lẻ cạnh tranh 24/7 và 365 ngày/năm trên các nền tảng số, người tiêu dùng sẽ ưu tiên lựa chọn những cách thức giao dịch thuận tiện nhất. Cùng với đó, “cơn ác mộng” COVID-19 mang đến cho họ những nỗi bất an và trở nên cẩn trọng hơn khi “mở hầu bao” mua sắm. Long nhận thấy rõ ràng những thách thức này đã thúc đẩy các công ty bán lẻ luôn phải chủ động để thích ứng kịp thời với những thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng, đồng thời sử dụng phương pháp tiếp cận đa kênh để cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm liền mạch, dù họ đang mua sắm trực tuyến hay tại một cửa hàng truyền thống. Bên cạnh đó, ngành bán lẻ cũng mang những đặc thù như bán hàng với số lượng nhỏ, nhu cầu của khách hàng đa dạng, mô hình bán lẻ tiến hóa liên tục. Đó cũng chính là lý do mà các hình thức marketing thông thường vẫn chưa thực sự giải quyết những vấn đề hiện hữu, mà cần phải “may đo” một công thức riêng cho ngành bán lẻ - Retail Marketing. Anh Long Trần chia sẻ về Retail Marketing trong Hội thảo Asean Omni-channel Retail Innovation Summit 2020 tại Thái Lan Tháng 1/2020Retail Marketing khác gì với Trade Marketing?Tuy Retail Marketing và Trade Marketing đều liên quan mật thiết đến ngành bán lẻ nhưng chúng ta không nên gộp hai khái niệm này với nhau. Trade Marketing xoay quanh những hoạt động gắn kết quan hệ giữa nhãn hàng và các đối tác bán lẻ của họ, thường phổ biến trong ngành FMCG, thông qua các chương trình khuyến mãi, trưng bày sản phẩm nổi bật tại các điểm bán để thu hút người tiêu dùng mua hàng. Trong khi đó, Retail Marketing là câu chuyện của nhà bán lẻ thấu hiểu nhu cầu của khách hàng của chính họ về sản phẩm và dịch vụ, từ đó tìm cách nâng cao trải nghiệm mua sắm và thúc đẩy lượng khách đến cửa hàng hoặc lưu lượng truy cập trang web thương mại điện tử, cuối cùng là gia tăng doanh số bán hàng. Các bạn cần nên tránh nhầm lẫn hai khái niệm này để xây dựng chiến lược phù hợp cho thương hiệu bán lẻ của mình nhé!Nói về cơ hội đến với nghề Marketing trong ngành bán lẻ, Long nhận định đây là mối lương duyên đã được chuẩn bị từ trước. Long bắt đầu sự nghiệp marketing bằng việc “bén duyên” với ngành thương mại điện tử tại 2 công ty bán lẻ online là Nhóm Mua và Lazada. Sau đó với khao khát “mở rộng đường đua”, Long chủ động tìm hiểu, nâng cao kiến thức về mảng bán lẻ bao gồm cả online & offline và đầu quân về công ty bán lẻ hàng đầu trong nhiều ngành hàng như điện máy, thời trang, dược phẩm, trang sức và đồng hồ. Trải qua nhiều hệ thống bán lẻ, Long nhận thấy “Retail Marketing là đường đua dành cho các marketer có tư duy sắc sảo, đủ bản lĩnh và khả năng ứng biến linh hoạt.”Đúc kết từ kinh nghiệm của bản thân Long, chân dung của một marketer trong ngành bán lẻ được phác hoạ bởi 3 yếu tố sau đây Kỹ năng ôm sát với hệ thống bán lẻ Trong quá trình thực chiến, marketer luôn phải hiểu rõ “cơ địa” của hệ thống bán lẻ của mình. Bạn phải đồng hành với áp lực về sự tăng trưởng doanh số và nhu cầu khách hàng, luôn luôn lắng nghe và giữ kết nối với lực lượng kinh doanh cấp cao từ Giám đốc chi nhánh Branch Director, Giám đốc vùng Regional Sales Manager - RSM, Quản lý khu vực Area Sales Manager - ASM đến từng Cửa hàng trưởng Store Manager - SM để tối ưu hiệu quả chiến dịch thần F5 Refresh để đổi mới, sáng tạo Ngành bán lẻ hiện nay vô cùng sôi động và cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty với nhau. Chính vì vậy, marketer luôn cần phải “chuyển bài” liên tục, ứng biến linh hoạt để đáp ứng nhu cầu mua sắm “muôn hình vạn trạng” của người tiêu dùng. Chúng ta cần tư duy “Từ 0 đến 1” tức là phát triển, đổi mới theo chiều dọc hoặc chiều sâu, sáng tạo ra những thứ mà chưa ai từng làm thay vì sao chép những công thức có sẵn mà chưa phù hợp với thực tế tại doanh nghiệp bán duy marketing xuất phát từ Khách hàng - Thị trường - Đối thủ Bên cạnh bám sát khách hàng mục tiêu, marketer còn phải có khả năng “đọc trận” nhận diện sự biến động của thị trường và sức mua, đồng thời dự đoán cách “tung đòn” của các đối thủ để chủ động xây dựng chiến lược và “bản đồ hành quân” sắc bén trong từng chiến dịch marketing của mình. Đây cũng chính là 3 trụ cột cần và đủ trong tư duy của bất kỳ marketer nào trong ngành bán sao Long lại đề cao 3 yếu tố này là thế “kiềng ba chân” trong tư duy Retail Marketing? Mời các bạn đón đọc trong bài chia sẻ Retail Marketing Phần 2 nhé!Mọi người có thể xem thêm trênBrand VietnamAdvertising VietnamLong Tran Ngày đăng 22/09/2022 Không có phản hồi Ngày cập nhật 06/10/2022 Để thực hiện thành công các chiến lược, chiến dịch marketing, mỗi doanh nghiệp và thương hiệu cần có ngân sách để chi trả cho các loại chi phí marketing. Tuy nhiên, tùy theo quy mô doanh nghiệp và nhu cầu tiếp thị, có thể tiết kiệm các loại chi phí để tối ưu về ngân sách trong khi vẫn mang đến hiệu quả tiếp thị cao. Chi Phí Marketing là gì?Các loại chi phí MarketingChi phí nghiên cứu khách hàngChi phí bán hàng cá nhân Chi phí cho xây dựng websiteChi phí Online MarketingChi phí Marketing trực tiếp, in ấnChi phí cho các công ty, agency quảng cáo 5 cách tiết kiệm chi phí Marketing cho doanh nghiệpChọn đúng đối tượng Marketing Nhận thức được những chi phí ẩn hidden costs Đẩy mạnh SEO Search Engine Optimization Tập trung vào Content MarketingSử dụng các công cụ miễn phí Tác Giả Glints Writers Chi Phí Marketing là gì? Chi phí Tiếp thị bao gồm mọi khoản chi cho các hoạt động trực tiếp và các hoạt động hỗ trợ liên quan khác trong Marketing. Các chi phí marketing thường không bị giới hạn tùy theo nhu cầu tiếp thị và quy mô doanh nghiệp. Trong đó, một số khoản chi phí phổ biến thường là nghiên cứu thị trường, quảng cáo, phát triển, in ấn và phân phối các tài liệu, chi phí bán hàng bao gồm tiền lương, phúc lợi, hoa hồng và các chi phí liên quan đến bán hàng, các khoản phí hoàn trả cho nhân viên, Đọc thêm Price Trong Marketing Là Gì? Định Nghĩa Và Một Vài Chiến Lược Cơ Bản Các loại chi phí Marketing Chi phí nghiên cứu khách hàng Quá trình nghiên cứu thị trường thường cần có chi phí để hoàn thiện. Bên cạnh các hoạt động nghiên cứu có thể được tận dụng trên internet, báo đài, tạp chí, một số loại nghiên cứu, khảo sát trực tuyến sẽ cần phải chi trả chi phí để nhận các dữ liệu chất lượng hơn và chuyên sâu hơn về nhu cầu, sở thích khách hàng, sự phát triển của thị trường hay các đối thủ. Ngân sách dùng để chi trả cho nghiên cứu thị trường thường bao gồm các yếu tố như hiệu suất thị trường, hoạt động và xu hướng phát triển sản phẩm, dịch vụ của đối thủ cạnh tranh, đặc điểm hành vi, sở thích người dùng, khách hàng tiềm năng, Quá trình nghiên cứu thị trường cần khá nhiều chi phí Chi phí bán hàng cá nhân Chi phí bán hàng cá nhân đề cập đến quá trình bán hàng của các nhân viên sales, từ bước tìm kiếm khách hàng tiềm năng, nói chuyện, trao đổi cùng khách hàng đến giai đoạn chăm sóc khách hàng. Ngoài ra, chi phí bán hàng cá nhân thường bao phủ từ giai đoạn tuyển dụng, đào tạo các nhân viên bán hàng, chi phí đào tạo, chi phí cho các ấn phẩm bán hàng, quảng cáo, hay các chi phí xây dựng kịch bản bán hàng, các chương trình livestream và các hoạt động thúc đẩy bán hàng khác. Chi phí cho xây dựng website Để hoàn thiện một website cho thương hiệu và doanh nghiệp, cần cân nhắc đến nhiều yếu tố và chi phí để có thể xác định nguồn ngân sách phù hợp. Các yếu tố trên website thường phát sinh chi phí bao gồm Cấu trúc website và nội dung triển khai cho từng trang phí mua, mở rộng tên phí thiết kế phí lập trình web và điều chỉnh giao diện phù hợp cho từng thiết bị khác phí lưu trữ dữ phí bảo trì và nâng cấp định phí cho chứng chỉ SSL và phí gia hạn thường niên. Chi phí Online Marketing Chi phí triển khai Marketing online thường sẽ bao gồm ngân sách cho nhiều chiến lược được thực hiện cùng lúc, cụ thể là Chi phí triển khai SEOChi phí quảng cáoChi phí phát triển nội dung, tiếp thị nội dungChi phí phát triển cho các kênh mạng xã hộiChi phí cho email marketing Chi phí Marketing trực tiếp, in ấn Đây là những yếu tố mang đến khả năng thu hút các đối tượng khách hàng mục tiêu đáng kể, do đó các chi phí này thường sẽ có khả năng mang lại hiệu quả tối ưu và xứng đáng với nguồn ngân sách ban đầu của thương hiệu và doanh nghiệp, hướng đến tối ưu doanh thu cho doanh nghiệp. Các chi phí thường sẽ được chi trả cho các loại hình tờ rơi, voucher, tài liệu quảng cáo, tài liệu ưu đãi, Tuy nhiên, để hoàn thiện các loại tài liệu trực tiếp này, doanh nghiệp cần cân nhắc thêm các chi phí cho thiết kế, in ấn và chi phí vận chuyển các tài liệu đến tay khách hàng. Chi phí cho các công ty, agency quảng cáo Việc thuê một agency, công ty quảng cáo để thay doanh nghiệp thực hiện marketing cũng là điều cần cân nhắc giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát hiệu quả và dễ dàng tiếp cận khách hàng hơn. Agency thường sẽ tính phí từ thời gian hoàn thiện chiến dịch marketing, chi phí quảng cáo và các khoản hoa hồng tùy theo nhu cầu. Thuê Agency thường sẽ mất khá nhiều chi phí Đọc thêm Chiến Lược Marketing Giúp Thương Hiệu Thành Công Vượt Trội 5 cách tiết kiệm chi phí Marketing cho doanh nghiệp Chọn đúng đối tượng Marketing Cách tiết kiệm chi phí tốt nhất chính là nhắm mục tiêu đến các khách hàng đã mua hàng từ công ty tốt nhất là nhiều hơn một lần thay vì tìm kiếm khách hàng mới. Khi bạn tập trung ngân sách vào những khách hàng thực sự mua những gì bạn cung cấp thay vì những khách hàng có nhu cầu bảo dưỡng, sửa chữa sản phẩm cao hơn, bạn sẽ nhận thấy chi phí phải trả là rất lớn để có được một khách hàng mới so với chi phí cho các khách hàng mua hàng thường xuyên. Nhận thức được những chi phí ẩn hidden costs Khởi động một chiến dịch tiếp thị mới không hề dễ dàng như đăng tải một số hình ảnh hào nhoáng và viết những nội dung chất lượng. Bạn cũng cần phải xem xét số lượng nghiên cứu thị trường cần thực hiện để đảm bảo thành công. Trước khi đi sâu vào chiến lược mới, hãy cân nhắc về các chi phí cho việc triển khai nó và những chi phí nào sẽ thực sự tạo ra lợi nhuận. Điều này sẽ giúp bạn loại bỏ những chi phí ẩn không cần thiết gây ra sự tốn kém cho ngân sách. Đọc thêm Top 11 Cách Marketing Hiệu Quả, Chi Phí Thấp Đẩy mạnh SEO Search Engine Optimization SEO thường có lợi thế khá lớn trong việc tiết kiệm các chi phí tiếp thị cho doanh nghiệp. Bên cạnh các nguồn lực của doanh nghiệp, chi phí phát sinh cho các hoạt động SEO dường như không nhiều trong khi thường mang lại những hiệu quả đáng kể đối với mức độ hiển thị, độ nhận diện và độ uy tín của thương hiệu trên các công cụ tìm kiếm. Việc đẩy mạnh SEO cũng giúp ích đáng kể cho việc phát triển thương hiệu về dài hạn và giúp duy trì một lượng khác giả, người đọc tiềm năng. Tập trung vào Content Marketing Xây dựng nội dung chất lượng, thu hút, phù hợp là một trong những cách nhanh nhất và miễn phí để giúp bạn tiếp cận đến các đối tượng mục tiêu. Tuy nhiên, quá trình đăng tải nội dung cần được lên kế hoạch và xây dựng phù hợp theo từng giai đoạn, từng đối tượng cụ thể. Đồng thời, cần cân nhắc việc đa dạng hóa các loại hình nội dung để người đọc có thể xem nội dung đó theo nhiều cách khác nhau, hướng đến tối ưu trải nghiệm người dùng. Xây dựng nội dung chất lượng là một cách để tối ưu chi phí hiệu quả Sử dụng các công cụ miễn phí Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, các công cụ tiếp thị miễn phí ngày càng xuất hiện nhiều hơn và hỗ trợ tối đa cho các nhà tiếp thị. Sử dụng các công cụ miễn phí cũng là một cách hiệu quả để tiết kiệm ngân sách tiếp thị trong quá trình tìm hiểu đối tượng mục tiêu. Bạn có thể cân nhắc sử dụng các công cụ phân tích website, nghiên cứu từ khóa, cập nhật xu hướng, thiết kế hình ảnh, để xây dựng các hoạt động marketing với chi phí tiết kiệm hơn rất nhiều. Kết luận Qua bài viết trên, có lẽ bạn đã hiểu rõ về các chi phí marketing chiếm bao nhiêu ngân sách của doanh nghiệp để từ đó có thêm những cân nhắc phù hợp hơn cho chiến lược marketing trong tương lai. Bên cạnh những cách tiết kiệm chi phí, việc đo lường hiệu quả cũng sẽ giúp bạn dễ kiểm soát nguồn chi phí hơn để tối ưu chất lượng. Theo dõi Glints để xem thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé! Tác Giả

marketing phi kinh doanh